Có 1 kết quả:
起泡 qǐ pào ㄑㄧˇ ㄆㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bubble
(2) to foam
(3) to blister
(4) to sprout boils (on one's body)
(5) sparkling (wine etc)
(2) to foam
(3) to blister
(4) to sprout boils (on one's body)
(5) sparkling (wine etc)
Bình luận 0