Có 1 kết quả:

起泡 qǐ pào ㄑㄧˇ ㄆㄠˋ

1/1

qǐ pào ㄑㄧˇ ㄆㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to bubble
(2) to foam
(3) to blister
(4) to sprout boils (on one's body)
(5) sparkling (wine etc)

Bình luận 0